Trong The Star is Born (Vì sao vụt sáng, 2018), nếu để ý, bạn sẽ thấy rằng chiếc máy quay không bao giờ rời xa cặp tình nhân. Ở quán rượu. Trên sân khấu. Ngoài đường phố. Cả trong một lễ trao giải hàng trăm người tham dự. Đó là điều tuyệt nhất mà đạo diễn kiêm nam chính Bradley Cooper mang đến: Một thế giới của riêng họ.
Roger Ebert từng nói rằng, những kẻ yêu nhau không chỉ chia sẻ thế giới của mỗi người, mà còn cùng nhau tạo ra một thế giới riêng. Một bầu không khí chỉ xuất hiện khi họ ở cạnh nhau. Chúng ta thấy thế giới ấy hình thành ở cảnh đầu của The Star is Born, khi nam ca sĩ nổi tiếng Jack (Bradley Cooper) tình cờ gặp gỡ cô ca sĩ vô danh Ally (Lady Gaga). Jack nghiện rượu và lạc vào quán bar giả giới chỉ để tìm một ly. Hơi men và sự chán chường lập tức nhường chỗ cho tình yêu, lấp lánh trong đôi mắt Jack. Anh yêu tài năng của Ally trước khi yêu con người cô. Nghệ sĩ thực thụ luôn bị hấp dẫn trước nhất bởi tài năng.
Cảnh tiếp theo giống như rút ra từ một bộ phim thời gian thực của Richard Linklater. Jack và Ally ngồi bên ngoài một cửa hàng tiện lợi, trò chuyện với nhau. Lady Gaga, với đôi mắt to tròn gợi đến Joey Deschanel những phim đầu tiên, bị cuốn hút bởi sự dịu dàng hơn là danh tiếng của Jack. Có một luồng điện vô hình giữa họ. Sự thoải mái tự nhiên đến từ cả hai, trong một đêm sẽ thay đổi cuộc đời của Ally, và thắp lên ánh sáng cho Jack. Cooper, ở vai trò đạo diễn, không ngần ngại dành nhiều thời lượng cho cảnh quan trọng này. Đó là sự nhạy cảm cần thiết giúp anh thành công trong bộ phim đầu tay.
Chuyện phim tiếp diễn, không mới với ai đã xem các bản phim trước, và không khó đoán với những người xem lần đầu tiên. Jack mời Ally đến với buổi diễn, cùng hát ca khúc Shallow (Vùng nước cạn) do cô sáng tác. Ca khúc thành công vang dội, thu hút nhiều lượt xem, khởi đầu cho con đường sự nghiệp của Ally. Trong khi đó, Jack ngày càng chìm đắm vào men rượu, sự nghiệp đi xuống do căn bệnh ù tai, gặp mâu thuẫn với anh trai kiêm quản lý Bobby (Sam Elliott). Một người đang tiến lên còn người kia trượt xuống sườn dốc của danh vọng lẫn cuộc sống. Tình yêu liệu có thể giúp họ vượt qua thời khắc khó khăn?
Là phim âm nhạc, phần trình diễn các ca khúc đóng vai trò rất quan trọng. Nhờ sự giúp đỡ của nam ca sĩ Lukas Nelson, Cooper đã có được một danh sách nhạc hoàn toàn mới, không liên quan đến các bản phim trước. Điều đáng giá là Cooper lựa chọn trung thành với chất nhạc của nhân vật, không chiều chuộng tai nghe khán giả. Trong khi các phim cùng thể loại gần đây như La La Land (Những kẻ khờ mộng mơ, 2016) hay The Greatest Showman (Bậc thầy của những ước mơ, 2017) đều lựa chọn thỏa hiệp, khi pha chất Pop dễ nghe vào Jazz và Opera. Trong A Star is Born, chất nhạc đồng quê của Jack và Pop của Ally được tách biệt rất rõ. Do đó, khi họ hợp tác, chúng ta cảm thấy được sự hòa quyện chất riêng của mỗi người.
Bradley Cooper và Lady Gaga có một sự đổi ngôi thú vị trong phim: Một nam diễn viên đóng vai ca sĩ và một nữ ca sĩ trở thành diễn viên. Cooper đã luyện tập thanh nhạc rất nhiều, dưới sự hướng dẫn của Nelson, để có được chất giọng đồng quê đặc trưng. Kết quả hẳn sẽ khiến nhiều người bất ngờ, khi lắng nghe Maybe It’s Time hay The Shallow. Tất nhiên, Cooper đủ khéo léo để không lấn sân quá nhiều phần âm nhạc trong phim. Lady Gaga được dành đất để khoe chất giọng trong hầu hết thời lượng, với bản nhạc cuối phim I’ll Never Love Again gần như chắc chắn có chỗ ở Oscar năm nay. Diễn xuất của Gaga chưa thật sự đẳng cấp, nhưng đôi chút thiếu sót lại phù hợp với vai diễn Ally ngây thơ. Cô cũng kết hợp rất tốt với Cooper, nhờ vào lòng tin dành cho nam diễn viên.
Cooper cho thấy một sự tiến bộ lớn, kể từ sau American Sniper (Lính bắn tỉa Mỹ, 2014). Trước đây, anh vẫn tạo cảm giác gồng gượng khi vào một vai nặng kí, dễ nhận thấy nhất khi đặt cạnh các diễn viên thượng thừa như Ryan Gosling trong A Place Beyond the Pines (Bên kia rừng thông, 2003). Dù nhận về nhiều đề cử Oscar, Cooper vẫn thiếu một chút gì đó của sự trưởng thành, cả mặt con người lẫn diễn xuất, để khiến nhân vật đầy đặn. Với một Jack khổ đau vì rượu và quá khứ, khoảng trống ấy đã được lấp đầy. Jack khiến người xem cảm thương hoàn toàn nhờ vào cách xử lí tinh tế từ biểu cảm đến hành động của Cooper.
Có lý do để A Star is Born, ra mắt lần đầu năm 1937, được làm lại lần này là lần thứ 4. Ngoài việc sở hữu một cốt truyện “vì sao vụt sáng” lãng mạn luôn hợp thời, cốt lõi của phim chạm đến các vấn đề nhức nhối của giới nghệ sĩ. Giống như ông bố của Ally nói trong phim “Có rất nhiều người tài năng hơn Frank Sinatra, nhưng chỉ có một Sinatra”. Vì sao hàng trăm ngàn người tài năng ấy không thể thành ngôi sao, được khắc tên vĩnh viễn trên bầu trời danh vọng? Qua câu chuyện của Jack và Ally, chúng ta sẽ tìm thấy câu trả lời: Nghệ sĩ thật sự luôn phải bán đi một phần tâm hồn mình. Sự mất mát đó, ngay cả tình yêu cũng không thể bù đắp.
“A Star is Born” là kiểu tựa đề chỉ nói lên một nửa nội dung. Song song với hành trình vụt sáng của Ally là hành trình hủy hoại của Jack. Một hành trình không hề xa lạ, mỗi khi ta đọc được tin về nghệ sĩ nào đó ở Hollywood qua đời. Đây là bộ phim cho thấy một góc nhìn cá nhân hơn về những bi kịch ngôi sao. Với họ, nghệ thuật không là niềm vui, mà là một liều thuốc giảm đau. Tình yêu cũng là thuốc giảm đau. Cho đến ngày tất cả đều vô hiệu. Bradley Cooper miêu tả điều này hiệu quả, một lần nữa, nhờ vào việc cắt giảm tất cả các chi tiết thừa. Thế giới của Jack trong phim không hề có bóng dáng của khán giả, mạng xã hội, phỏng vấn, tiệc tùng… như thế bị tách biệt qua một bức tường vô hình. Đó là cách những người như Jack nhìn cuộc sống.
Phim kết lại bằng một cảnh kết cảm động, không chỉ nhờ vào giọng hát của Lady Gaga, mà là kết quả của một hành trình đầy đặn. A Star is Born có được sự chân thật, nhờ vào trải nghiệm của những người làm nên nó. Nếu tìm hiểu, bạn sẽ biết Gaga từng phải vất vả trèo lên đỉnh cao sự nghiệp, còn Cooper gặp rắc rối khi cha mình qua đời. Khi các chất liệu sự thật được sử dụng hợp lý, với cả kĩ thuật lẫn sự tận tâm, tác phẩm sẽ tìm được cách để chạm đến khán giả. Đó là cách A Star is Born chạm đến chúng ta.